Học viện nghiên cứu ngôn ngữ (SJI) được thành lập năm 1975, là một trong những trường dạy tiếng Nhật có lịch sử lâu đời nhất tại Nhật Bản. Hiện trường SJI có nhiều học viên đến từ hơn 100 quốc gia đang theo học. Bên cạnh các sinh viên, học viên của SJI còn có các doanh nhân, các bà nội trợ hoặc các nhà nghiên cứu cần học tập tiếng Nhật để phục vụ cho mục đích giao tiếp hay công việc.
Nhằm đáp ứng nhu cầu cho những đối tượng học viên khác nhau, SJI cung cấp đa dạng các khóa học khác nhau như: Khóa học dự bị đại học A, B, Khóa học tiếng Nhật phổ thông, thương mại, Khóa học mùa hè, Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi sát hạch chuẩn tiếng Nhật, JLPT N1/N2, Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi tiêu chuẩn đối với tiếng Nhật thương mại hay bổ trợ tiếng Nhật cho các cá nhân/nhóm.
II. Những ưu điểm mà SJI mang lại
- Tại SJI, các học viên có cơ hội giao lưu với người Nhật bản địa, nâng cao trình độ tiếng Nhật
- Giáo viên giảng dạy đều là những người đã hoàn thành Khóa Đào tạo giảng viên tiếng Nhật của Học viện SJI với kết quả xuất sắc, nhằm đảm bảo chất lượng và tính thống nhất trong phương pháp giảng dạy.
- Chương trình học sử dụng các loại sách giáo khoa nguyên bản, sách bài tập, sách luyện tập, đĩa CD,…
- Địa điểm khu học xá thuận lợi cho việc học tập và sinh hoạt.
- Trường có các ký túc xá, khu căn hộ hoặc sống cùng với các gia đình, phù hợp với nhu cầu và điều kiện kinh tế của sinh viên quốc tế.
III. Chi tiết khóa học và học phí tại SJI
Lưu ý: - Chi phí khóa học đã bao gồm: Lệ phí, học phí và phí đăng ký
- Chi phí cho sách vở, tài liệu được tính riêng
- Trường có khóa Dự bị đại học B, nhưng chỉ dành cho sinh viên Trung Quốc
Khóa học |
Mục tiêu |
Khai giảng |
Yêu cầu đầu vào |
Học phí |
Dự bị Đại Học A |
Nắm bắt các kỹ năng cần thiết để học tập tại Nhật |
Tháng 4,10 |
Cơ bản – Nâng cao |
$7,279.4 |
$10,597 |
||||
$13,914.7 |
||||
Tiếng Nhật phổ thông |
Nắm bắt các kỳ năng nghe, nói, đọc, viết phổ thông |
Tháng 1,4,7,10 |
Cơ bản – Nâng cao |
Từ $936.8-$13,134 |
$696,7 |
||||
Tháng 3,9 |
$399,6 |
|||
Tiếng Nhật thương mại |
Mục đích kinh doanh và tìm kiếm việc làm |
Tháng 3,6,9,12 |
Đạt JLPT N2 hoặc cao hơn |
$531.8/10 buổi $961.1/20 buổi |
Tháng 3,9 |
||||
Khóa học mùa hè |
Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật và trải nghiệm văn hóa Nhật Bản |
Mùahè |
Cơ bản – Nâng cao |
Từ $683-$2,341.9 |
Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi sát hạch chuẩn tiếng Nhật, N1/N2 |
Dành cho người đang theo học JLPT N1 hoặc N2 |
Tháng 2,7 |
Trình độ tương đương N1, N2 |
$381.5/10 buổi $660.6/20 buổi |
Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi tiêu chuẩn đối với tiếng Nhật thương mại |
Dành cho người đang theo học khóa STBJ |
Không cố định |
Trình độ trung cấp/cao hơn |
$246.4 |
IV. Thông tin về chi phí sinh hoạt
1. Ký Túc Xá
(Quy đổi: 1,000 yen Nhật = 9.8 USD)
KTX |
Takadanobaba |
KTX Araiyakushi |
Địa chỉ |
Tokiwa Palace |
Green Palace K |
Ga gần nhất |
3-phút đi bộ từ Ga Takadanobaba |
5-phút đi bộ từ Ga Araiyakushi -Mae |
Thời gian đi từ KTX đến trường |
Khoảng 1 phút |
Khoảng 20 phút |
Đặc điểm |
Giáp với trường |
Dành cho nữ.Có các phòng đơn |
Đồ dùng |
Điều hòa, TV, máy giặt, máy hút bụi, tủ lạnh, nồi cơm điện, dụng cụ nhà bếp, bàn, ghế v.v. |
|
Phòng tắm, vòi hoa sen, toilet. |
||
Chi phí |
Phí nhập học 30,000 yen, đặt cọc 10,000 yen (Thanh toán cho trường khi nhậphọc. Đặt cọc sẽ được trả lại khi rời khỏi) |
|
Thuê (một người 1 phòng 3 tháng): 162,000 yen |
Thuê (một người 1 phòng 3 tháng): 207,000 yen |
|
Loại khác: |
Internet: Miễn phí. Tiền thuê phải trả 3 tháng/lần. Mọi hỏng hóc đối với các phương tiện hoặc thiết bị của ký túc xá sẽ được sửa chữa bằng tiền của sinh viên |
2. Khu căn hộ
(Quy đổi: 1,000 yen Nhật = 9.8 USD)
|
Căn Hộ Theo Tháng |
||
Địa điểm |
Takadanobaba |
Nishi-Kasai |
|
Ga gần nhất |
8-phút đi bộ từ Ga Takadanobaba |
3 phút đi bộ từ ga Nishi-Kasai |
|
Thời gian đi đến trường |
Khoảng 10 phút |
||
Đồ dùng |
Điều hòa, Giường, Bàn, Phòng Tắm, Bếp Mini, Tủ Lạnh Mini, Internet, máy giặt |
||
Loại phòng |
Phòng đơn |
||
Phí |
Dưới 30 đêm |
120,000 yen |
70,000 yen |
31 - 45 đêm |
180,000 yen |
100,000 yen |
|
45 - 60 đêm |
240,000 yen |
130,000 yen |
|
61 - 90 đêm |
360,000 yen |
190,000 yen |
3. Ở với các gia đình
(Quy đổi: 1,000 yen Nhật = 9.8 USD)
Thời gian đi từ căn hộ đến trường |
Khoảng 50 - 60 phút |
|
Phí thanh toán 1 lần |
* Tháng 1-5, tháng 9-12 * Chi phí: 10,000 yen/tháng đầu |
* Tháng 6-8 * Chi phí: 20,000 yen/tháng 25,000 yen/2 tháng 30,000 yen/3 tháng |
Thuê |
3,000 yen/đêm (bao gồm chi phí điện, nước, ga) |
|
Các khoản khác |
* Dùng chung với gia đình các đồ dùng khác |
V. Thông tin học bổng
Sinh viên quốc tế có khả năng nhận được học bổng của các tổ chức trong và ngoài trường. Điều kiện xét học bổng sẽ dựa vào: kết quả học tập; điểm Kiểm tra tình độ tiếng Nhật (JLPT); điểm thi vào đại học của Nhật dành cho sinh viên Quốc tế (EJU); bài luận và phỏng vấn.
(Quy đổi: 1,000 yen Nhật = 9.8 USD)
Học bổng |
Thời gian xét |
Số tiền |
Học bổng danh dự SJS (Sendagaya Japanese School) |
Tháng 2 và 9 |
50,000 yen – 150,000 yen |
Học bổng JASS) |
Tháng 4 |
48,000 yen/tháng x 12 tháng |
Học bổng Takayama |
Tháng 1 |
50,000 yen/tháng x 12 tháng |
Quỹ quốc tế Kyoritsu |
Tháng 1 |
60,000 yen/tháng x 12 tháng |