Chương trình giúp học sinh có cơ hội nâng cao khả năng Tiếng Anh trước khi bước vào học lớp 9, lớp 10 tại CATS Academy Boston.
- Kì nhập học: tháng 9, 1
- Yêu cầu: Hoàn thành chương trình lớp 8, 9 tại Việt Nam, TOEFL: 29/ IELTS: 3.5
- Học phí: $ 17,500/1 kì (5 tháng)
Chương trình giúp học sinh được thực hành tiếng Anh và làm quen với môi trường học tập trước khi bước vào ngày học chính thức:
- Kì nhập học: tháng 9, 1
- Thời gian học: 3 tuần
- Học phí: $ 4,500/khóa
Học sinh học các môn học chính và các môn học tự chọn (Khoa học máy tính, Kinh doanh, Công nghệ sinh học, Hội họa, Nhạc…) tùy theo khả năng và định hướng chuyên ngành Đại học của các em.
- Khai giảng: Tháng 1 và 9 hàng năm
- Học phí (áp dụng cho tất cả các khối): $ 35,000/năm
- Yêu cầu nhập học:
Lớp nhập học |
Tuổi |
Yêu cầu tiếng Anh |
Yêu cầu học vấn |
9 |
≥ 14 |
TOEFL 40/ IELTS 4.0 |
Hết lớp 8 tại Việt Nam |
10 |
≥ 15 |
TOEFL 40/ IELTS 4.0 |
Hết lớp 9 tại Việt Nam |
11 |
≥ 16 |
TOEFL 60/ IELTS 5.0 |
Hết lớp 10 tại Việt Nam |
12 |
≥ 17 |
TOEFL 65/ IELTS 5.5 |
Hết lớp 11 tại Việt Nam |
Yêu cầu học bổng |
Học bổng 20-30% |
Học bổng 40-50% |
Học lực |
Điểm trung bình từ 7.0 trở lên |
Điểm trung bình từ 8.0 trở lên |
Tiếng Anh |
IELTS 4.0 - 5.5 hoặc bài kiểm tra tiếng Anh của trường |
IELTS 6.0 hoặc làm bài kiểm tra tiếng Anh của trường |
Phỏng vấn |
Phỏng vấn với giáo viên nước ngoài |
Phỏng vấn với giáo viên nước ngoài |
Chi phí sau học bổng Merit:
Ở ký túc xá (1 học sinh/phòng, kèm nhà vệ sinh riêng, dành cho lớp 11, 12) |
Chi phí T1 - 2021 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,645 |
14,916 |
13,984 |
13,052 |
12,119 |
11,187 |
10,255 |
9,323 |
Phí ăn ở |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
11,125 |
Phí sách vở |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
Bảo hiểm y tế |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
Dã ngoại |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
Tổng chi phí |
33,019 |
29,290 |
28,358 |
27,426 |
26,493 |
25,561 |
24,629 |
23,697 |
Ở ký túc xá (2 học sinh/phòng, kèm nhà vệ sinh riêng, dành cho lớp 9, 10) |
Chi phí T1 - 2021 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,645 |
14,916 |
13,984 |
13,052 |
12,119 |
11,187 |
10,255 |
9,323 |
Phí ăn ở |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
Phí sách vở |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
Bảo hiểm y tế |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
Dã ngoại |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
Tổng chi phí |
32,139 |
28,410 |
27,478 |
26,546 |
25,613 |
24,681 |
23,749 |
22,817 |
Ở với gia đình bản xứ |
Chi phí T1 - 2021 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,645 |
14,916 |
13,984 |
13,052 |
12,119 |
11,187 |
10,255 |
9,323 |
Phí ăn ở |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
10,245 |
Phí sách vở |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
Bảo hiểm y tế |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
Dã ngoại |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
Tổng chi phí |
32,139 |
28,410 |
27,478 |
26,546 |
25,613 |
24,681 |
23,749 |
22,817 |
Ở với người thân |
Chi phí T1 - 2021 |
Chi phí sau học bổng Merit |
||||||
20% |
25% |
30% |
35% |
40% |
45% |
50% |
||
Học phí * |
18,645 |
14,916 |
13,984 |
13,052 |
12,119 |
11,187 |
10,255 |
9,323 |
Phí ăn ở |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Phí sách vở |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
Bảo hiểm y tế |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
999 |
Dã ngoại |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
750 |
Tổng chi phí |
21,144 |
17,415 |
16,483 |
15,551 |
14,618 |
13,686 |
12,754 |
11,822 |
* Học phí đã bao gồm các lớp tiếng Anh tăng cường ESL, lớp luyện thi TOEFL, lớp luyện thi SAT, 21 lớp học Nâng cao thi tín chỉ Đại học Advanced Placement (AP), chương trình tư vấn và hỗ trợ nộp đơn Đại học/học bổng Đại học.