Học sinh vừa tốt nghiệp Phổ thông và trúng tuyển Đại học tại Việt Nam hoàn toàn có thể sang Đức học Đại học thông qua chương trình Dự bị đại học tại Đức. Các tân sinh viên muốn học tại trường Dự bị đại học Đức (Studienkolleg) cần phải chứng minh qua kỳ thi đầu vào là có đủ khả năng theo học chương trình bằng tiếng Đức tại Đây.
Các sinh viên học dự bị đai học tại Studienkolleg dược xem như sinh viên chính quy học tại trường Đại học mà sinh viên đang theo học.
Để tiện cho các bạn tham khảo và tìm kiếm được trường Dự bị đại học phù hợp, Blue Ocean liệt kê dưới đây Danh sách các trường Dự bị đại học thuộc nhiều Bang/ Thành phố trải rộng khắp nước Đức.
Bang |
Tên trường |
Thành phố |
Tên ngành học |
Website |
Baden- Württemberg |
Studienkolleg an der Universität Heidelberg |
Heidelberg |
(M, T, W, G, S) |
|
Studienkolleg des KIT (Karlsruher Institut für Technologie) |
Karlsruhe |
(T) |
||
Studienkolleg an der HTWG Konstanz |
Konstanz |
(T, W) |
||
Bayern |
Studienkolleg bei den Universitäten des Freistaates Bayern (in München |
München |
(M, T, W, G) |
|
Studienkolleg bei den Fachhochschulen des Freistaates Bayern (in Coburg) |
Coburg |
(TI, SW, WW, DSH) |
||
Berlin |
Studienkolleg an der TU Berlin |
Berlin |
(M, T, TI, WW, W) |
|
Studienkolleg an der FU Berlin |
Berlin |
(T, M, W, G, S) |
||
Bremen |
Kein Studienkolleg |
|
|
|
Hamburg |
Studienkolleg an der Universität Hamburg |
Hamburg |
(M, T, W, G) |
|
Hessen |
Studienkolleg an der Goethe-Universität |
Frankfurt am Main |
(M, T, W, G) |
|
Studienkolleg an der TU-Darmstadt |
Darmstadt |
(T, G, DSH) |
||
Studienkolleg an der Universität Kassel |
Kassel |
(T, W) |
http://www.uni-kassel.de/einrichtungen/studienkolleg/startseite.html |
|
|
Studienkolleg Mittelhessen der Universität Marburg |
Marburg |
(M, T, W, G) |
|
Mecklenburg-Vorpommern |
Studienkolleg an der Ernst-Moritz-Arndt-Universität |
Greifswald |
(M, T, G) |
|
Studienkolleg an der Hochschule Wismar |
Wismar |
(TI, W, WW) |
||
Nieder-Sachsen |
Studienkolleg an der Universität Hannover |
Hannover |
(M, T, W) |
|
Nordrhein-Westfalen |
Studienkolleg des Ökumenischen Studienwerks e.V. |
Bochum |
(T) |
|
Studienkolleg Mettingen |
Mettingen |
(T, W, G, M) |
||
Rheinland-Pfalz |
Studienkolleg der Johannes-Gutenberg-Universität |
Mainz |
(M, T, W, G, S) |
|
Studienkolleg für die Fachhochschulen |
Kaiserslautern |
(TI, WW) |
||
Saarland |
Studienkolleg der Universität des Saarlandes |
Saarbrücken |
(M, T) |
|
Ausländerstudienkolleg zur Hochschule für Technik und Wirtschaft des Saarlandes |
Saarbrücken |
(TI, WW) |
|
|
Sachsen |
TUDIAS-Studienkolleg TU Dresden |
Dresden |
(T, M) |
|
Studienkolleg Glauchau |
Glauchau |
(T, TI, W, WW, DSH) |
||
Universität Leipzig Studienkolleg Sachsen |
Leipzig |
|
||
|
Hochschule Zittau/Görlitz Studienkolleg |
Zittau |
(TI, WW) |
|
Sachsen-Anhalt |
Studienkolleg an der Martin-Luther-Universität Halle-Wittenberg |
Halle |
(M, T, W, G, S, DSH) |
|
Studienkolleg Sachsen-Anhalt / Köthen |
Köthen |
(T, SW, W) |
||
Schleswig-Holstein |
Studienkolleg an der FH Kiel |
Kiel |
(TI, SW, WW) |
|
Thüringen |
Staatliches Studienkolleg |
Nordhausen |
(M, T, W, G, SW) |
Lưu ý: Giải thích tên chuyên ngành
+ Khóa TI: Chuẩn bị cho các ngành Khoa học Kỹ thuật
+ Khóa WW: Chuẩn bị cho các ngành Khoa học Kinh tế
+ Khóa GD: Chuẩn bị cho các ngành Nghệ thuật
+ Khóa SW: Chuẩn bị cho các ngành Khoa học Xã hội
+ Khóa DÜ: Chuẩn bị cho các ngành Phiên dịch, Dịch thuật
+ Khóa T: Cho các ngành Khoa học Kỹ thuật, Toán học và Khoa học Tự nhiên (ngoại trừ các Ngành Sinh học)
+ Khóa M: Cho các ngành Y học và Sinh học
+ Khóa W: Cho các ngành Kinh tế học và Khoa học Xã hội
+ Khóa G: Cho các ngành Nhân văn học, Xã hội học, Mỹ thuật, Nhạc và Ngành Đức ngữ
+ Khóa S: Cho các ngành Ngôn ngữ (ngoại trừ ngành Đức ngữ)