Điều kiện tiếng anh hệ Cử nhân và Thạc sĩ của TẤT CẢ các trường đại học tại Thụy Điển là IELTS 6.5 (Không kỹ năng nào dưới 5.5). Vậy, những bạn chỉ có điểm IELTS 5.5 còn có cơ hội du học Thụy Điển không?
Câu trả lời là có nhé! Đại học Jonkoping tự hào là ngôi trường duy nhất tại Thụy Điển có chương trình dự bị tiếng anh cho sinh viên. Với mức IELTS 5.5, bạn hoàn toàn có thể hiện thực hóa giấc mơ du học Thụy Điển của mình với chương trình Pathway Semester. Cụ thể như sau:
Sau khi kết thúc 1 kỳ học dự bị, sinh viên có thể học thẳng lên chương trình Cử nhân và Thạc sĩ vào tháng 08/2020. Danh sách các ngành Cử nhân và Thạc sĩ của ĐH Jonkoping như sau:
STT | CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN | HỌC PHÍ |
1 | International Economics
(Kinh tế quốc tế) |
100.000 SEK |
2 | International Management
(Quản lý quốc tế) |
100.000 SEK |
3 | Marketing Management
(Quản lý Marketing) |
100.000 SEK |
4 | Sustainable Enterprise Development
(Phát triển doanh nghiệp bền vững) |
100.000 SEK |
5 | New Media Design
(Thiết kế đồ họa) |
130.000 SEK |
6 | Sustainable Supply Chain Management
(Quản lý chuỗi cung ứng bền vững) |
130.000 SEK |
7 | Prosthetics and Orthotics
(Vật lý trị liệu) |
160.000 SEK |
STT | CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ | THỜI GIAN HỌC | HỌC PHÍ/NĂM |
1 | International Logistics and Supply Chain Management
(Quản lý hậu cần và chuỗi cung ứng quốc tế) |
2 năm | 120,000 SEK/năm |
2 | International Marketing
(Marketing quốc tế) |
1 năm | 120,000 SEK/năm |
3 | Strategic Entrepreneurship
(Thương mại chiến lược) |
2 năm | 120,000 SEK/năm |
4 | Global Management
(Quản lý toàn cầu) |
2 năm | 120,000 SEK/năm |
5 | International Financial Analysis
(Phân tích tài chính quốc tế) |
1 năm | 120,000 SEK/năm |
6 | Digital Business
(Kinh doanh kỹ thuật số) |
2 năm | 120,000 SEK/năm |
7 | Economic Analysis
(Phân tích kinh tế) |
2 năm | 120,000 SEK/năm |
8 | Engineering Management
(Quản lý kỹ thuật) |
1 năm | 120,000 |
9 | Information Architecture and Innovation
(Kiến trúc và đổi mới thông tin) |
2 năm | 120,000 SEK/năm
|
10 | User Experience Design
(Thiết kế trải nghiệm người dùng) |
2 năm | 140,000 SEK/năm |
11 | Production Development and Management
(Quản lý và phát triển sản xuất ) |
2 năm | 140,000 SEK/năm |
12 | Production Development and Materials Engineering (Phát triển sản phẩm và vật liệu kỹ thuật) | 2 năm | 140,000 SEK/năm |
13 | Industrial Design
(Thiết kế công nghiệp) |
2 năm | 140,000 SEK/năm |
14 | AI Engineering (Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo) | 2 năm | 140,000 SEK/năm |
15 | Sustainable Building Information Management
(Quản lý xây dựng thông tin bền vững) |
2 năm | 140,000 SEK/năm |
16 | Material and Manufacturing (web-based)
(Nguyên liệu và sản xuất – Học online) |
1 năm | 100,000 SEK/năm |
17 | Sustainable Communication
(Truyền thông bền vững) |
1 – 2 năm | 117,000 SEK/năm |
18 | Intervention in Childhood
(Chăm sóc trẻ em) |
1 – 2 năm | 117,000 SEK/năm |
19 | EDUCARE The Swedish Preschool Model
(Giáo dục và chăm sóc trẻ mô hình Thụy điển) |
1 năm | 117,000 SEK/năm |
20 | Occupational Therapy (web-based) (Phục hồi thể chất – Học online) | 2 năm | 117,000 SEK/năm |
Bên cạnh đó, các bạn đang học lớp 12 hoàn toàn vẫn có thể nộp hồ sơ đăng ký học cho Jonkoping để xin thư mời và xin Visa Thụy Điển. Khi các em tốt nghiệp THPT và có giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời sẽ nộp bổ sung cho trường sau. Đại học Jonkoping hiện nay là trường DUY NHẤT tại Thụy Điển chấp nhận cấp thư mời có điều kiện cho học sinh đang học lớp 12.
Đại học Jonkoping – niềm tự hào của của một trường đại học tư thục hàng đầu Thụy Điển
Hồ sơ đăng ký học của đại học Jonkoping bao gồm: